1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.193.532
|
900.003
|
779.296
|
1.128.872
|
869.535
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
14
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.193.532
|
900.003
|
779.282
|
1.128.872
|
869.535
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.025.141
|
739.750
|
672.601
|
945.502
|
745.801
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
168.390
|
160.253
|
106.681
|
183.369
|
123.734
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.641
|
5.056
|
3.146
|
19.729
|
21.747
|
7. Chi phí tài chính
|
2.366
|
3.409
|
4.608
|
11.965
|
7.473
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
238
|
1.000
|
1.107
|
0
|
176
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
13.466
|
12.364
|
12.844
|
15.068
|
14.423
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40.420
|
25.713
|
49.288
|
59.110
|
52.545
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
119.780
|
123.823
|
43.087
|
116.954
|
71.040
|
12. Thu nhập khác
|
1.882
|
954
|
1.833
|
1.256
|
1.892
|
13. Chi phí khác
|
28
|
36
|
37
|
2.262
|
356
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.853
|
918
|
1.797
|
-1.006
|
1.537
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
121.633
|
124.741
|
44.883
|
115.949
|
72.577
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
29.261
|
15.398
|
9.625
|
25.537
|
14.303
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.600
|
9.620
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.661
|
25.018
|
9.625
|
25.537
|
14.303
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
96.972
|
99.723
|
35.258
|
90.411
|
58.274
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
96.972
|
99.723
|
35.258
|
90.411
|
58.274
|