1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
392.992
|
442.726
|
450.523
|
463.371
|
356.269
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
74
|
1.525
|
911
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
392.992
|
442.726
|
450.449
|
461.846
|
355.357
|
4. Giá vốn hàng bán
|
359.866
|
408.686
|
407.906
|
424.409
|
324.019
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
33.125
|
34.040
|
42.543
|
37.437
|
31.338
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.442
|
3.814
|
1.352
|
1.996
|
3.051
|
7. Chi phí tài chính
|
2.057
|
1.492
|
2.440
|
2.279
|
3.021
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.174
|
1.439
|
1.688
|
2.115
|
2.143
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.193
|
3.226
|
4.384
|
3.900
|
4.396
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.913
|
21.910
|
25.343
|
23.014
|
22.468
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.404
|
11.227
|
11.728
|
10.240
|
4.504
|
12. Thu nhập khác
|
105
|
111
|
174
|
1.373
|
66
|
13. Chi phí khác
|
1
|
13
|
7
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
104
|
98
|
167
|
1.373
|
66
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.508
|
11.325
|
11.895
|
11.612
|
4.570
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.695
|
1.902
|
1.970
|
1.888
|
475
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.695
|
1.902
|
1.970
|
1.888
|
475
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.813
|
9.423
|
9.925
|
9.725
|
4.095
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.813
|
9.423
|
9.925
|
9.725
|
4.095
|