1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.837.270
|
1.914.522
|
2.524.066
|
2.837.817
|
3.931.186
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7.132
|
0
|
140
|
1.506
|
369
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.830.139
|
1.914.522
|
2.523.925
|
2.836.311
|
3.930.816
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.755.479
|
1.829.576
|
2.432.149
|
2.743.610
|
3.839.064
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
74.659
|
84.946
|
91.777
|
92.701
|
91.752
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
25.150
|
15.117
|
18.823
|
17.512
|
23.954
|
7. Chi phí tài chính
|
31.184
|
33.078
|
37.746
|
37.058
|
42.943
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
30.931
|
32.901
|
36.897
|
36.868
|
42.866
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
45.121
|
49.776
|
49.501
|
53.497
|
55.927
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.777
|
7.179
|
5.353
|
3.135
|
2.756
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.727
|
10.030
|
17.999
|
16.524
|
14.080
|
12. Thu nhập khác
|
1.631
|
728
|
0
|
1.196
|
36
|
13. Chi phí khác
|
351
|
693
|
826
|
323
|
116
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.279
|
35
|
-826
|
873
|
-80
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.007
|
10.065
|
17.173
|
17.397
|
14.001
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.717
|
3.989
|
5.223
|
5.257
|
5.132
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.717
|
3.989
|
5.223
|
5.257
|
5.132
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.289
|
6.076
|
11.950
|
12.141
|
8.869
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7.289
|
6.076
|
11.950
|
12.141
|
8.869
|