TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.151.424
|
2.150.167
|
2.083.334
|
2.155.109
|
2.157.867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
85.779
|
67.308
|
87.704
|
244.024
|
89.255
|
1. Tiền
|
70.436
|
51.744
|
51.830
|
50.898
|
49.811
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.344
|
15.564
|
35.874
|
193.126
|
39.444
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.118.024
|
1.097.434
|
1.009.549
|
946.308
|
1.052.287
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.118.024
|
1.097.434
|
1.009.549
|
946.308
|
1.052.287
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
312.602
|
338.171
|
316.221
|
307.801
|
323.427
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
19.961
|
16.770
|
16.855
|
14.240
|
17.566
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.531
|
7.546
|
10.892
|
11.476
|
17.663
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
282.355
|
314.100
|
288.719
|
282.331
|
288.444
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
-245
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
627.173
|
637.060
|
659.345
|
647.089
|
682.204
|
1. Hàng tồn kho
|
627.173
|
637.060
|
659.345
|
647.089
|
682.204
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.846
|
10.193
|
10.515
|
9.886
|
10.693
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.330
|
904
|
670
|
617
|
793
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.833
|
8.482
|
9.805
|
9.220
|
9.221
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
683
|
806
|
40
|
49
|
678
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
855.830
|
882.445
|
887.774
|
900.558
|
899.221
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.227
|
5.227
|
5.227
|
5.227
|
5.227
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.227
|
5.227
|
5.227
|
5.227
|
5.227
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
II. Tài sản cố định
|
59.711
|
57.985
|
56.305
|
55.456
|
53.369
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58.171
|
56.403
|
54.658
|
53.818
|
51.745
|
- Nguyên giá
|
136.913
|
137.107
|
137.051
|
137.984
|
137.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-78.742
|
-80.704
|
-82.393
|
-84.165
|
-86.239
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.540
|
1.582
|
1.648
|
1.637
|
1.624
|
- Nguyên giá
|
3.051
|
2.910
|
2.940
|
2.940
|
2.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.511
|
-1.329
|
-1.293
|
-1.303
|
-1.317
|
III. Bất động sản đầu tư
|
412.576
|
492.855
|
480.182
|
467.909
|
507.245
|
- Nguyên giá
|
739.283
|
830.229
|
830.229
|
830.354
|
882.794
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-326.707
|
-337.373
|
-350.047
|
-362.445
|
-375.549
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
122.506
|
75.295
|
91.780
|
94.182
|
59.362
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
122.506
|
75.295
|
91.780
|
94.182
|
59.362
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
207.839
|
202.836
|
206.364
|
225.158
|
225.158
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
108.209
|
103.206
|
106.734
|
145.528
|
145.528
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
99.630
|
99.630
|
99.630
|
99.630
|
99.630
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-20.000
|
-20.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
47.971
|
48.245
|
47.915
|
52.625
|
48.860
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
47.971
|
48.245
|
47.915
|
52.625
|
48.860
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.007.254
|
3.032.611
|
2.971.108
|
3.055.666
|
3.057.087
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.421.800
|
1.549.432
|
1.456.626
|
1.460.755
|
1.431.003
|
I. Nợ ngắn hạn
|
855.048
|
968.121
|
856.974
|
865.744
|
850.681
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
40.795
|
42.378
|
43.591
|
54.257
|
56.225
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41.314
|
46.350
|
38.015
|
29.259
|
26.686
|
4. Người mua trả tiền trước
|
203
|
215
|
8.337
|
19.877
|
40.011
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.388
|
4.218
|
10.267
|
10.580
|
7.959
|
6. Phải trả người lao động
|
7.749
|
10.026
|
7.740
|
10.281
|
7.750
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
658.520
|
652.258
|
635.581
|
640.780
|
614.994
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
58.427
|
145.853
|
51.322
|
51.122
|
49.064
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
45.652
|
66.825
|
62.122
|
49.589
|
47.991
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
566.752
|
581.311
|
599.651
|
595.011
|
580.322
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
63.853
|
67.352
|
74.068
|
75.425
|
71.700
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
110.760
|
124.348
|
138.786
|
126.701
|
118.024
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
390.635
|
388.064
|
385.455
|
392.021
|
389.380
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
1.505
|
1.547
|
1.342
|
864
|
1.218
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.585.455
|
1.483.179
|
1.514.482
|
1.594.911
|
1.626.085
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.585.455
|
1.483.179
|
1.514.482
|
1.594.911
|
1.626.085
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.120
|
500.120
|
500.120
|
500.120
|
500.120
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
71.770
|
71.770
|
71.770
|
71.770
|
71.770
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
97.217
|
97.217
|
97.217
|
97.217
|
97.217
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
915.671
|
813.374
|
845.375
|
925.804
|
956.977
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
864.925
|
738.300
|
738.300
|
759.337
|
925.524
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
50.746
|
75.074
|
107.075
|
166.467
|
31.453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
676
|
698
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.007.254
|
3.032.611
|
2.971.108
|
3.055.666
|
3.057.087
|