I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.558
|
4.389
|
2.965
|
25.019
|
27.071
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.141
|
3.799
|
12.213
|
5.180
|
5.705
|
- Khấu hao TSCĐ
|
829
|
1.944
|
7.398
|
3.945
|
3.417
|
- Các khoản dự phòng
|
634
|
277
|
-70
|
2.062
|
2.401
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-66
|
-39
|
-21
|
1
|
14
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8
|
-319
|
-1.204
|
-1.949
|
-1.542
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
736
|
1.936
|
6.110
|
342
|
518
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
778
|
898
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.699
|
8.188
|
15.178
|
30.199
|
32.776
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.786
|
-1.239
|
13.379
|
-999
|
-109.633
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12.214
|
-10.999
|
-5.043
|
-7.454
|
1.511
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
8.803
|
23.947
|
11.596
|
8.154
|
102.951
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
521
|
-592
|
-23.291
|
560
|
669
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-736
|
-1.884
|
-6.110
|
-342
|
-524
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-663
|
-2.079
|
-980
|
-3.264
|
-5.851
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
16.404
|
0
|
-470
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-248
|
-18.405
|
-241
|
-2.193
|
259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.624
|
13.339
|
4.489
|
24.190
|
22.158
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.591
|
-1.279
|
-38.370
|
-9.435
|
-2.593
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10
|
0
|
1.197
|
0
|
7.831
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1.000
|
0
|
-16.031
|
-29.250
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
20.852
|
9.669
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33.117
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
263
|
7
|
-248
|
1.567
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.581
|
-2.016
|
-37.166
|
-4.863
|
20.342
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10.000
|
23.716
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35.845
|
57.893
|
338.404
|
9.917
|
13.922
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.850
|
-59.958
|
-308.884
|
-1.136
|
-19.732
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-650
|
-5.600
|
0
|
-24.156
|
-12.211
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21.345
|
16.051
|
29.520
|
-15.375
|
-18.021
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.140
|
27.374
|
-3.157
|
3.952
|
24.479
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.687
|
11.827
|
7.109
|
22.953
|
26.909
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
55
|
21
|
4
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.827
|
39.256
|
3.973
|
26.909
|
51.384
|