Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q1 2019 Q1 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 277.750 257.575 249.684 270.610 366.820
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -141.783 -158.318 -118.075 -150.537 -202.823
3. Tiền chi trả cho người lao động -38.447 -38.719 -45.317 -36.122 -29.511
4. Tiền chi trả lãi vay -9.162 -9.177 -7.230 -8.373 -6.882
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -782 -3.353 -1.492 -3.744 -5.167
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 89.300 41.652 38.153 42.704 0
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -94.637 -31.695 -50.975 -43.808 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 82.239 57.967 64.749 70.730 122.437
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -931 -9 -381 -1.061 -700
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 478 303 615 9 -57.790
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12.000 -15.000 -92.400 -9.000 53.317
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 24.132 25.576 90.731 2.550 4.933
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 2.460
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 282 1.213 308 75 223
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.962 12.083 -1.126 -7.427 2.443
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 70.571 79.773 54.803 60.816 113.608
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -153.974 -142.223 -119.596 -118.791 -188.335
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 -2.160
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 190 0 0 -500 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -46.596 -2.184 -14.625 -3.781 -244
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -129.810 -64.633 -79.418 -62.255 -77.131
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -35.609 5.417 -15.796 1.048 47.749
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 98.093 62.484 183.147 71.894 113.154
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62.484 67.901 167.351 72.942 160.904