Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.332 31.033 34.332 27.627 8.856
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.332 31.033 34.332 27.627 8.856
4. Giá vốn hàng bán 32.094 27.093 30.213 24.461 5.274
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.238 3.941 4.120 3.166 3.583
6. Doanh thu hoạt động tài chính 999 1.184 6.362 8.037 1.115
7. Chi phí tài chính 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5 8 0 11
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.629 1.880 2.142 3.515 2.275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.603 3.236 8.340 7.688 2.411
12. Thu nhập khác 0 0 500 10 1
13. Chi phí khác 3 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -3 500 10 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.603 3.233 8.840 7.697 2.412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 721 647 733 160 482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 721 647 733 160 482
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.883 2.587 8.107 7.538 1.930
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.883 2.587 8.107 7.538 1.930