Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.390 148.250 576.859 133.684 118.632
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 739 1.676 10.105 1.972 736
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 129.651 146.575 566.754 131.712 117.896
4. Giá vốn hàng bán 92.591 97.706 236.954 94.525 87.888
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 37.060 48.869 329.800 37.187 30.008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.558 32.589 5.370 5.998 6.633
7. Chi phí tài chính 4.239 5.328 5.023 1.430 26.542
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.219 4.550 4.347 7.514 26.544
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 20.318 23.172 102.794 25.499 21.772
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30.034 23.026 51.744 43.603 23.229
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.972 29.932 175.610 -27.347 -34.902
12. Thu nhập khác 136 104 41 1.930 1
13. Chi phí khác 4.633 1.761 3.332 4.455 2.953
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4.498 -1.657 -3.291 -2.525 -2.952
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.470 28.274 172.319 -29.872 -37.854
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.653 4.652 40.847 -8.142 1.834
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.507 133 -455 -71
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.653 2.144 40.980 -8.597 1.763
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15.123 26.130 131.339 -21.275 -39.616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2.537 -342 -1.046 -10.391 -20.138
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -12.587 26.472 132.385 -10.884 -19.478