Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 44.090 78.509 59.085 121.956 61.129
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 44.090 78.509 59.085 121.956 61.129
4. Giá vốn hàng bán 30.382 64.007 44.560 101.066 47.860
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.708 14.502 14.525 20.890 13.269
6. Doanh thu hoạt động tài chính 544 2.273 767 3.013 789
7. Chi phí tài chính 22 0 48 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.365 10.689 8.520 15.586 7.121
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.888 6.065 6.772 8.268 6.937
12. Thu nhập khác 272 6 19 0
13. Chi phí khác 0 6 2.388 0 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 265 -2.383 18 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.887 6.330 4.389 8.286 6.933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 994 1.283 899 3.010 1.406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 994 1.283 899 3.010 1.406
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.893 5.047 3.490 5.276 5.527
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.893 5.047 3.490 5.276 5.527