Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 673.504 709.302 728.156 536.645 710.912
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214.648 273.437 319.747 168.868 176.281
1. Tiền 74.228 122.534 129.640 85.154 94.638
2. Các khoản tương đương tiền 140.420 150.903 190.107 83.715 81.643
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120.456 125.540 111.858 106.956 276.882
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120.456 125.540 111.858 106.956 276.882
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44.074 33.358 36.519 30.101 51.861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10.799 4.589 8.036 19.335 37.063
2. Trả trước cho người bán 28.405 24.618 19.162 3.759 6.216
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.566 6.801 12.063 9.766 11.425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.695 -2.650 -2.743 -2.759 -2.843
IV. Tổng hàng tồn kho 218.396 204.728 180.468 149.451 125.024
1. Hàng tồn kho 239.766 206.927 180.468 149.451 125.024
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -21.370 -2.199 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 75.929 72.239 79.565 81.269 80.863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 770 834 629 1.204 200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73.427 69.798 77.330 78.323 79.238
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.732 1.606 1.606 1.741 1.425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.118.138 2.091.831 2.165.791 2.180.446 2.188.173
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.495 3.720 0 0 220
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.495 3.500 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 220 0 0 220
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.860.018 1.821.423 1.919.941 1.919.843 1.937.979
1. Tài sản cố định hữu hình 1.858.581 1.820.107 1.918.677 1.918.671 1.936.874
- Nguyên giá 2.653.887 2.637.740 2.790.244 2.822.326 2.873.340
- Giá trị hao mòn lũy kế -795.306 -817.633 -871.567 -903.655 -936.466
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.437 1.317 1.264 1.172 1.105
- Nguyên giá 3.943 3.882 4.006 4.028 4.139
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.507 -2.565 -2.742 -2.856 -3.034
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161.361 184.177 158.780 167.303 173.257
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161.361 184.177 158.780 167.303 173.257
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 61.209 60.791 59.346 58.237 57.523
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21.316 20.899 19.454 18.345 17.620
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.306 41.306 41.306 41.306 41.306
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.414 -1.414 -1.414 -1.414 -1.404
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 32.056 21.719 27.725 35.062 19.194
1. Chi phí trả trước dài hạn 23.477 20.253 20.151 23.392 15.702
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 8.579 1.466 7.574 11.671 3.492
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.791.641 2.801.133 2.893.947 2.717.091 2.899.084
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 480.547 554.400 632.099 408.192 390.719
I. Nợ ngắn hạn 221.574 314.290 393.795 220.303 202.386
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 39.197 48.467 41.243 39.773 34.573
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 18.218 35.772 43.871 23.739 24.984
4. Người mua trả tiền trước 82.398 34.499 30.008 11.563 53.668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25.817 26.742 47.786 39.473 41.693
6. Phải trả người lao động 11.555 21.416 24.167 60.005 13.231
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.424 6.308 4.217 11.302 4.225
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15.364 114.513 174.965 7.085 14.977
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25.601 26.572 27.538 27.364 15.035
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 258.972 240.110 238.303 187.889 188.334
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 1.473 0 0 2.455
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 248.025 227.690 227.357 176.942 174.932
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10.947 10.947 10.947 10.947 10.947
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.311.095 2.246.733 2.261.848 2.308.899 2.508.365
I. Vốn chủ sở hữu 2.311.095 2.246.733 2.261.848 2.308.899 2.508.365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 879.450 879.450 879.450 879.450 879.450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 49.139 49.139 49.139 49.139 49.139
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 122.475 103.416 135.230 140.472 177.365
8. Quỹ đầu tư phát triển 246.114 246.114 246.114 246.114 246.114
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 256.575 223.951 158.559 244.457 373.966
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 194.175 88.436 10.939 78.734 264.081
- LNST chưa phân phối kỳ này 62.400 135.516 147.621 165.723 109.885
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 757.341 744.662 793.356 749.266 782.331
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.791.641 2.801.133 2.893.947 2.717.091 2.899.084