1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99.240
|
49.916
|
81.239
|
145.600
|
60.084
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
99.240
|
49.916
|
81.239
|
145.600
|
60.084
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30.095
|
21.241
|
30.669
|
56.812
|
23.115
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
69.146
|
28.675
|
50.570
|
88.788
|
36.969
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
565
|
1.205
|
62
|
38
|
391
|
7. Chi phí tài chính
|
6.394
|
6.165
|
5.435
|
4.131
|
3.317
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.369
|
6.140
|
5.410
|
4.106
|
3.292
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.576
|
3.852
|
4.642
|
7.770
|
4.011
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
57.741
|
19.863
|
40.555
|
76.925
|
30.032
|
12. Thu nhập khác
|
89
|
1.272
|
96
|
131
|
609
|
13. Chi phí khác
|
92
|
245
|
96
|
-36
|
115
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3
|
1.027
|
0
|
167
|
494
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
57.737
|
20.890
|
40.555
|
77.092
|
30.526
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.220
|
3.008
|
4.081
|
7.634
|
3.594
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.220
|
3.008
|
4.081
|
7.634
|
3.594
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
51.517
|
17.882
|
36.474
|
69.458
|
26.931
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
51.517
|
17.882
|
36.474
|
69.458
|
26.931
|