Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99.240 49.916 81.239 145.600 60.084
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 99.240 49.916 81.239 145.600 60.084
4. Giá vốn hàng bán 30.095 21.241 30.669 56.812 23.115
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 69.146 28.675 50.570 88.788 36.969
6. Doanh thu hoạt động tài chính 565 1.205 62 38 391
7. Chi phí tài chính 6.394 6.165 5.435 4.131 3.317
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.369 6.140 5.410 4.106 3.292
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.576 3.852 4.642 7.770 4.011
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 57.741 19.863 40.555 76.925 30.032
12. Thu nhập khác 89 1.272 96 131 609
13. Chi phí khác 92 245 96 -36 115
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3 1.027 0 167 494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 57.737 20.890 40.555 77.092 30.526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.220 3.008 4.081 7.634 3.594
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.220 3.008 4.081 7.634 3.594
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 51.517 17.882 36.474 69.458 26.931
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 51.517 17.882 36.474 69.458 26.931