Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252.368 343.039 258.455 323.474 290.120
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 215 120 175 439 74
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 252.153 342.919 258.279 323.035 290.046
4. Giá vốn hàng bán 216.355 303.415 223.384 278.844 260.439
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.798 39.504 34.895 44.190 29.608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15 187 1 2 11
7. Chi phí tài chính 23.754 26.296 21.345 22.325 18.105
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.754 26.296 21.340 21.409 18.105
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.824 2.471 1.927 2.370 1.739
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.468 8.814 8.466 8.859 9.351
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 766 2.110 3.159 10.639 425
12. Thu nhập khác 800 0 273
13. Chi phí khác 765 0 335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 35 0 -62
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 801 2.110 3.097 10.639 425
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 160 422 619 8.018 85
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 160 422 619 8.018 85
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 641 1.688 2.477 2.621 340
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 641 1.688 2.477 2.621 340