Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.106.245 1.129.315 885.779 944.470 860.312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 252.919 171.355 152.321 170.888 118.889
1. Tiền 110.619 86.055 12.021 18.088 22.889
2. Các khoản tương đương tiền 142.300 85.300 140.300 152.800 96.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 245.000 363.000 338.000 387.500 397.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 245.000 363.000 338.000 387.500 397.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.236 56.687 47.242 17.153 26.204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.169 48.349 43.399 36.087 40.635
2. Trả trước cho người bán 2.990 263 743 4.284 9.762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.821 9.419 3.844 7.226 6.062
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.744 -1.344 -744 -30.444 -30.254
IV. Tổng hàng tồn kho 527.729 512.575 326.228 342.940 278.585
1. Hàng tồn kho 527.729 512.575 326.228 342.940 278.585
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.360 25.698 21.988 25.990 39.133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18.614 20.759 21.631 23.628 25.367
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6.747 4.939 358 2.362 13.766
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 505.651 502.805 498.130 529.909 532.349
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 209.801 207.009 202.333 199.840 198.778
1. Tài sản cố định hữu hình 147.050 144.278 139.622 137.151 136.102
- Nguyên giá 601.180 602.021 602.162 604.399 608.113
- Giá trị hao mòn lũy kế -454.130 -457.743 -462.539 -467.248 -472.011
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 62.751 62.731 62.710 62.690 62.676
- Nguyên giá 63.966 63.966 63.966 63.966 63.966
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.215 -1.235 -1.255 -1.276 -1.290
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95.535 95.535 95.535 99.523 103.026
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95.535 95.535 95.535 99.523 103.026
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 197.981 197.981 197.981 228.318 228.318
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 246.734 246.734 246.734 246.734 246.734
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -48.753 -48.753 -48.753 -18.416 -18.416
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.334 2.281 2.281 2.228 2.228
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.334 2.281 2.281 2.228 2.228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.611.896 1.632.121 1.383.909 1.474.379 1.392.661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 725.926 790.903 496.637 578.037 526.970
I. Nợ ngắn hạn 725.926 790.903 496.637 578.037 526.970
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.852 17.323 10.887 42.125 13.318
4. Người mua trả tiền trước 582.049 601.152 203.033 288.400 222.504
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 3.034 0 0
6. Phải trả người lao động 11.612 11.164 11.026 12.952 14.275
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 47.078 65.251 160.665 140.703 129.356
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 35.785 36.675 35.714 31.398 56.757
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 29.580 33.604 47.676 47.602 53.576
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.970 25.735 24.602 14.856 37.184
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 885.970 841.218 887.272 896.342 865.692
I. Vốn chủ sở hữu 885.970 841.218 887.272 896.342 865.692
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 619.689 619.689 619.689 619.689 619.689
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 113.777 113.777 113.777 113.777 113.777
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 26.556 39.608 39.608 39.608 59.766
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125.947 68.143 114.198 123.267 72.460
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 120.978 55.949 55.949 55.949 55.949
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.969 12.194 58.249 67.318 16.511
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.611.896 1.632.121 1.383.909 1.474.379 1.392.661