Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 524.000 599.936 716.603 421.607 554.097
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 524.000 599.936 716.603 421.607 554.097
4. Giá vốn hàng bán 515.230 562.416 701.864 412.842 542.363
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.771 37.520 14.739 8.765 11.734
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.418 25.240 32.504 30.397 35.165
7. Chi phí tài chính 18.617 46.284 32.675 21.218 31.818
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.821 7.049 5.929 3.031 1.286
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.809 7.210 8.788 12.221 8.296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.762 9.266 5.779 5.722 6.786
12. Thu nhập khác 93 206 3.316 186 1.401
13. Chi phí khác 3 31 467 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 90 174 2.849 176 1.401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.852 9.440 8.629 5.898 8.187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.370 3.326 2.577 2.494 1.637
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.370 3.326 2.577 2.494 1.637
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.482 6.114 6.051 3.404 6.549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.482 6.114 6.051 3.404 6.549