Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 525.766 529.772 437.253 515.108 419.763
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -308.888 -528.894 -357.300 -276.980 -382.102
3. Tiền chi trả cho người lao động -41.743 -6.891 -22.829 -18.638 -70.702
4. Tiền chi trả lãi vay -35.319 -33.598 -30.473 -32.542 -21.180
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.595 -8.098 -4.938 -9.137 -4.303
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 148.012 595.551 329.821 -297.586 9.849
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -217.201 -603.992 -283.254 271.266 -51.161
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 69.030 -56.151 68.281 151.491 -99.835
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -125.403 -54.086 -953 -16.552 -2.332
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.831 1.848 369 1.306 4.176
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.000 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 24.356 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 48 125 114 150 132
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -108.168 -52.113 -470 -15.096 1.976
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 97.092 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 423.790 526.296 233.776 347.755 352.045
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -283.809 -530.635 -267.823 -432.556 -442.783
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 26.960
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 139.980 -4.339 -34.047 12.291 -63.778
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 100.843 -112.603 33.764 148.685 -161.638
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 40.448 141.291 28.688 62.451 211.137
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 141.291 28.688 62.451 211.137 49.499