Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 975.113 972.679 973.841 975.943 1.007.512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.872 9.473 9.439 9.602 10.212
1. Tiền 9.872 9.473 9.439 9.602 10.212
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -1 -1 -1 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 405.110 397.413 394.967 394.070 429.267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.757 11.220 11.225 11.271 31.496
2. Trả trước cho người bán 81.822 83.079 82.324 82.322 97.316
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 310.521 311.140 309.639 308.698 308.676
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.990 -8.027 -8.221 -8.221 -8.221
IV. Tổng hàng tồn kho 542.000 545.130 550.769 553.665 549.466
1. Hàng tồn kho 542.000 545.130 550.769 553.665 549.466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.131 20.664 18.666 18.605 18.567
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37 2.348 266 267 127
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18.013 18.016 18.196 18.182 18.318
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 80 300 204 157 121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 227.903 225.149 222.967 221.139 217.464
I. Các khoản phải thu dài hạn 460 10 10 60 60
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 460 10 10 60 60
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 529 450 370 291 212
1. Tài sản cố định hữu hình 529 450 370 291 212
- Nguyên giá 39.747 38.553 38.553 38.553 38.553
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.218 -38.103 -38.182 -38.262 -38.341
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 179.939 178.129 176.319 174.509 172.700
- Nguyên giá 217.135 217.135 217.135 217.135 217.135
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.196 -39.006 -40.815 -42.625 -44.435
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.115 2.240 2.240 2.240 2.240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2.115 2.240 2.240 2.240 2.240
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23.851 23.520 23.281 23.281 23.281
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10.419 10.088 9.850 9.850 9.850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23.954 23.954 23.954 23.954 23.954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10.522 -10.522 -10.522 -10.522 -10.522
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21.009 20.800 20.745 20.757 18.971
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.682 20.473 20.418 20.429 18.643
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 328 328 328 328 328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.203.017 1.197.828 1.196.808 1.197.082 1.224.976
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 850.921 845.830 844.488 844.223 871.751
I. Nợ ngắn hạn 789.448 793.353 793.091 792.826 820.036
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 186.089 195.534 214.624 209.367 227.562
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.742 25.274 24.765 24.755 25.154
4. Người mua trả tiền trước 282.051 281.524 259.936 262.263 266.781
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.306 18.969 21.563 21.187 25.587
6. Phải trả người lao động 4.350 1.640 1.676 4.734 4.662
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26.698 26.192 26.029 25.834 25.475
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 57 0 66
11. Phải trả ngắn hạn khác 241.421 241.430 241.663 241.914 241.998
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.792 2.789 2.779 2.771 2.749
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61.473 52.477 51.397 51.397 51.715
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8.266 8.432 8.409 8.409 8.656
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 53.207 44.045 42.988 42.988 43.059
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 352.096 351.999 352.321 352.859 353.225
I. Vốn chủ sở hữu 352.096 351.999 352.321 352.859 353.225
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99.849 99.849 99.849 99.849 99.849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.866 23.866 23.866 23.866 23.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.891 3.891 3.891 3.891 3.891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.490 24.392 24.714 25.253 25.618
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22.783 23.962 23.962 23.962 23.962
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.707 431 753 1.291 1.657
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.203.017 1.197.828 1.196.808 1.197.082 1.224.976