TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
462.569
|
784.384
|
705.419
|
428.763
|
414.086
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
44.870
|
56.920
|
110.605
|
78.267
|
19.546
|
1. Tiền
|
44.870
|
56.920
|
110.605
|
58.267
|
19.546
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
97.425
|
337.225
|
244.996
|
58.689
|
60.133
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
99.445
|
340.800
|
245.765
|
63.374
|
59.560
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.284
|
3.380
|
5.951
|
1.470
|
5.875
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.928
|
928
|
1.164
|
785
|
1.638
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.232
|
-7.883
|
-7.883
|
-6.940
|
-6.940
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
311.485
|
380.654
|
342.056
|
284.120
|
309.114
|
1. Hàng tồn kho
|
330.591
|
397.585
|
358.987
|
325.990
|
350.984
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19.106
|
-16.931
|
-16.931
|
-41.870
|
-41.870
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8.789
|
9.586
|
7.762
|
7.687
|
10.293
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.589
|
9.130
|
6.962
|
7.687
|
10.093
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
455
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
0
|
800
|
0
|
200
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
111.975
|
108.258
|
104.530
|
104.530
|
104.530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22.555
|
22.610
|
22.610
|
22.610
|
22.610
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
22.555
|
22.610
|
22.610
|
22.610
|
22.610
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
63.163
|
60.121
|
57.123
|
57.123
|
57.123
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62.743
|
59.911
|
57.123
|
57.123
|
57.123
|
- Nguyên giá
|
78.240
|
78.068
|
78.068
|
78.068
|
78.068
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.497
|
-18.157
|
-20.945
|
-20.945
|
-20.945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
420
|
210
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.840
|
1.840
|
1.840
|
1.840
|
1.840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.420
|
-1.630
|
-1.840
|
-1.840
|
-1.840
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
770
|
770
|
770
|
770
|
770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
770
|
770
|
770
|
770
|
770
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.487
|
24.757
|
24.027
|
24.027
|
24.027
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.487
|
24.757
|
24.027
|
24.027
|
24.027
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
574.544
|
892.642
|
809.949
|
533.294
|
518.616
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
293.038
|
608.515
|
510.217
|
234.890
|
217.253
|
I. Nợ ngắn hạn
|
293.038
|
608.515
|
510.217
|
234.890
|
217.253
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64.868
|
108.945
|
100.798
|
70.355
|
56.724
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
146.835
|
360.863
|
231.231
|
46.739
|
67.614
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.739
|
15.126
|
6.071
|
3.807
|
5.955
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.281
|
6.930
|
4.439
|
10.317
|
1.536
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
12.144
|
19.097
|
17.119
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
61.133
|
89.647
|
133.231
|
66.598
|
69.629
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
616
|
687
|
1.294
|
378
|
1.389
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
14.565
|
14.174
|
14.055
|
19.578
|
14.407
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
281.506
|
284.127
|
299.733
|
298.403
|
301.363
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
281.506
|
284.127
|
299.733
|
298.403
|
301.363
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11.541
|
-11.541
|
-11.541
|
-11.541
|
-11.541
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
155.132
|
172.691
|
172.691
|
172.691
|
172.691
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.886
|
1.886
|
1.886
|
1.886
|
1.886
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.101
|
21.162
|
36.768
|
35.439
|
38.399
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31.467
|
0
|
0
|
0
|
34.194
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.634
|
21.162
|
36.768
|
35.439
|
4.205
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
574.544
|
892.642
|
809.949
|
533.294
|
518.616
|