I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
125.630
|
203.857
|
91.325
|
11.738
|
96.559
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-111.708
|
-174.019
|
-67.429
|
-7.539
|
-145.772
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.512
|
-3.048
|
-7.700
|
-3.127
|
-4.785
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-518
|
-480
|
-66
|
|
-305
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-1.284
|
-1.205
|
-1.224
|
-32
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.024
|
-274
|
1.264
|
1.439
|
10.732
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.417
|
-3.263
|
-6.713
|
-7.019
|
-2.593
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.499
|
21.489
|
9.475
|
-5.732
|
-46.195
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-36
|
|
-39
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3.000
|
|
-3.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.500
|
3.000
|
|
1.900
|
1.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
277
|
-8
|
11
|
135
|
51
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.777
|
-8
|
-26
|
-965
|
1.112
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
148
|
|
112
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23.025
|
|
|
|
50.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.995
|
-33.150
|
-13.650
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.824
|
97
|
|
|
-4.747
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.354
|
-33.053
|
-13.538
|
|
45.253
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.630
|
-11.571
|
-4.088
|
-6.697
|
170
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.503
|
24.134
|
12.563
|
8.474
|
1.777
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.134
|
12.563
|
8.474
|
1.777
|
1.947
|