Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.541 188.194 202.983 48.092 3.962
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 101 1.551 6.663 -2.350
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.440 186.642 196.321 50.442 3.962
4. Giá vốn hàng bán 11.037 164.164 168.010 35.813 2.908
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.403 22.479 28.311 14.628 1.054
6. Doanh thu hoạt động tài chính 262 261 90 5.648 135
7. Chi phí tài chính 963 1.848 -266
-Trong đó: Chi phí lãi vay 665 333 66
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.097 11.943 14.696 7.385 1.536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.928 4.962 5.906 11.136 928
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -360 4.872 5.951 2.021 -1.275
12. Thu nhập khác 254 280 230 2.121 138
13. Chi phí khác 117 261 274 1.462 51
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 137 20 -45 659 87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -223 4.891 5.906 2.680 -1.188
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 918 1.570 1.199 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 918 1.570 1.199 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -223 3.973 4.335 1.481 -1.188
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -223 3.973 4.335 1.481 -1.188