1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
42.430
|
37.922
|
65.679
|
49.641
|
39.097
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
42.430
|
37.922
|
65.679
|
49.641
|
39.097
|
4. Giá vốn hàng bán
|
22.675
|
21.379
|
36.706
|
28.526
|
26.983
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.755
|
16.543
|
28.973
|
21.116
|
12.113
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.867
|
2.628
|
2.592
|
5.983
|
6.364
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
5
|
747
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.827
|
3.226
|
3.337
|
2.795
|
2.987
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
289
|
15.946
|
28.223
|
23.558
|
15.490
|
12. Thu nhập khác
|
256
|
106
|
275
|
0
|
18.475
|
13. Chi phí khác
|
33
|
116
|
0
|
5
|
5.171
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-11
|
275
|
-5
|
13.304
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.860
|
15.935
|
28.498
|
23.553
|
28.794
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.997
|
2.283
|
5.778
|
4.712
|
5.769
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2.283
|
5.778
|
4.712
|
5.769
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.863
|
13.652
|
22.720
|
18.841
|
23.025
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.863
|
13.652
|
22.720
|
18.841
|
23.025
|