Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2011 Q2 2012 Q2 2013 Q1 2014 Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.970 14.906 16.487 8.859 18.163
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.970 14.906 16.487 8.859 18.163
4. Giá vốn hàng bán 12.110 13.172 11.599 6.457 12.004
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.861 1.734 4.888 2.402 6.158
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31 21 25 167 5
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 9
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 9
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.036 1.636 1.953 1.469 1.555
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.145 119 2.959 1.100 4.599
12. Thu nhập khác 510 100 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 510 100 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -635 219 2.959 1.100 4.599
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 555
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 55 740 0 457
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 55 740 0 1.012
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -635 164 2.220 1.100 3.587
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -635 164 2.220 1.100 3.587