I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
97.021
|
30.905
|
24.683
|
44.366
|
58.979
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24.422
|
21.955
|
19.717
|
22.334
|
19.277
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.209
|
21.455
|
20.818
|
20.825
|
21.006
|
- Các khoản dự phòng
|
-337
|
1.533
|
-500
|
718
|
-703
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.151
|
-3.502
|
-2.831
|
-1.182
|
-2.715
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.701
|
2.468
|
2.229
|
1.973
|
1.689
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
121.443
|
52.859
|
44.399
|
66.700
|
78.255
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-153.892
|
88.902
|
-48.975
|
85.308
|
11.788
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-515
|
295
|
-4.545
|
3.308
|
-1.214
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
676
|
-13.350
|
6.475
|
-6.086
|
-5.684
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
738
|
512
|
463
|
179
|
393
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.911
|
-2.560
|
-2.382
|
-2.117
|
-1.973
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18.255
|
-810
|
-17.972
|
-5.654
|
-1.776
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-697
|
-998
|
-856
|
-1.056
|
-854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-53.413
|
124.850
|
-23.393
|
140.583
|
78.936
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-569
|
-56.520
|
47.823
|
-72.817
|
-518
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
100
|
-100
|
336
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-5.800
|
-21.220
|
-10.000
|
-12.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.299
|
72.201
|
4.507
|
32.513
|
-13.914
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.482
|
3.853
|
3.815
|
1.970
|
1.959
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26.212
|
13.834
|
34.825
|
-47.998
|
-24.473
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.000
|
-15.000
|
-15.000
|
-15.000
|
-15.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.123
|
-95.232
|
-5
|
-19.946
|
-63.486
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36.123
|
-110.232
|
-15.005
|
-34.946
|
-78.486
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-63.324
|
28.452
|
-3.573
|
57.639
|
-24.022
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
109.112
|
45.788
|
74.240
|
70.667
|
128.306
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
45.788
|
74.240
|
70.667
|
128.306
|
104.284
|