1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187.844
|
156.671
|
82.789
|
82.050
|
109.434
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
187.844
|
156.671
|
82.789
|
82.050
|
109.434
|
4. Giá vốn hàng bán
|
58.413
|
46.520
|
38.460
|
44.551
|
44.177
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
129.431
|
110.150
|
44.329
|
37.499
|
65.257
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.622
|
2.151
|
3.613
|
2.720
|
2.788
|
7. Chi phí tài chính
|
3.023
|
2.701
|
2.468
|
2.230
|
1.973
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.023
|
2.701
|
2.468
|
2.229
|
12.844
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-170
|
201
|
-411
|
-296
|
-1.434
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
28.220
|
12.805
|
14.119
|
12.993
|
20.389
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
102.640
|
96.995
|
30.944
|
24.700
|
44.248
|
12. Thu nhập khác
|
500
|
170
|
437
|
150
|
554
|
13. Chi phí khác
|
515
|
144
|
476
|
167
|
436
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-15
|
25
|
-39
|
-17
|
118
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
102.625
|
97.021
|
30.905
|
24.683
|
44.366
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.841
|
17.752
|
2.828
|
1.394
|
7.449
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
-1.064
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
18.841
|
17.752
|
2.828
|
1.394
|
6.385
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
83.783
|
79.269
|
28.076
|
23.288
|
37.981
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
7.095
|
7.554
|
11.883
|
12.804
|
10.668
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
76.688
|
71.715
|
16.194
|
10.485
|
27.313
|