Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 201.633 175.081 127.925 57.792 167.894
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41.585 40.080 19.361 10.095 8.632
1. Tiền 41.585 40.080 19.361 10.095 8.632
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 16.471
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 16.471
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 98.670 75.944 79.387 15.350 30.210
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.834 57.388 57.453 48.800 54.280
2. Trả trước cho người bán 46.627 46.747 47.021 1.640 10.612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.490 2.490 3.990 2.555 3.155
6. Phải thu ngắn hạn khác 31.411 31.300 33.127 76.580 77.322
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -40.692 -61.980 -62.204 -114.225 -115.160
IV. Tổng hàng tồn kho 55.667 53.354 22.719 24.976 103.988
1. Hàng tồn kho 57.209 57.209 59.852 60.619 141.868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.542 -3.855 -37.133 -35.643 -37.880
V. Tài sản ngắn hạn khác 5.712 5.703 6.458 7.370 8.593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 103 109 560 499 1.201
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5.602 5.594 5.898 3.939 4.451
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6 0 0 2.932 2.942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 282.183 273.459 276.627 241.922 301.111
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.950 6.950 6.950 668 1.331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.950 6.950 6.950 7.268 7.931
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 -6.600 -6.600
II. Tài sản cố định 152.692 151.856 152.114 73.243 157.008
1. Tài sản cố định hữu hình 6.170 5.969 6.323 6.595 30.333
- Nguyên giá 7.074 7.074 7.650 7.902 36.974
- Giá trị hao mòn lũy kế -903 -1.104 -1.327 -1.307 -6.641
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8.784 8.267 7.750 7.234 6.717
- Nguyên giá 10.334 10.334 10.334 10.334 10.334
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.550 -2.067 -2.583 -3.100 -3.617
3. Tài sản cố định vô hình 137.738 137.619 138.040 59.414 119.959
- Nguyên giá 138.390 138.390 138.935 60.445 121.498
- Giá trị hao mòn lũy kế -652 -771 -895 -1.031 -1.539
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 78.390 78.390
- Nguyên giá 0 0 0 78.390 78.390
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33.886 33.886 33.886 356 356
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33.886 33.886 33.886 356 356
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66.785 65.282 68.409 75.112 28.942
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56.785 55.282 65.031 71.938 25.768
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.000 10.000 10.000 9.795 9.795
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -6.621 -6.621 -6.621
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 12.301 12.234 12.121 12.076 12.093
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.301 12.234 12.121 12.076 12.093
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 9.570 3.252 3.147 2.076 22.989
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 483.816 448.540 404.552 299.714 469.005
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 116.790 114.751 114.663 138.886 262.337
I. Nợ ngắn hạn 106.018 104.393 104.656 120.753 243.614
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37.976 37.976 37.976 37.976 127.150
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 61.965 60.370 60.665 72.938 84.413
4. Người mua trả tiền trước 0 0 4 1 16.481
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 75 64 150 296 255
6. Phải trả người lao động 214 240 639 678 1.688
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.472 1.472 1.400 4.399 4.105
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 826 767
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.985 2.940 2.490 2.308 7.423
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.331 1.331 1.331 1.331 1.331
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10.771 10.358 10.008 18.134 18.723
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 6.158 6.158 6.158 3.111 3.246
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.614 4.200 3.850 3.500 3.150
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 11.523 12.327
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 367.027 333.789 289.889 160.827 206.668
I. Vốn chủ sở hữu 367.027 333.789 289.889 160.827 206.668
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273.000 273.000 273.000 273.000 273.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.889 2.889 2.889 2.889 2.889
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.182 16.526 -9.705 -112.452 -112.598
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 62.653 33.963 33.988 -96.906 -96.906
- LNST chưa phân phối kỳ này -22.471 -17.437 -43.693 -15.547 -15.692
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 50.956 41.374 23.704 -2.609 43.377
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 483.816 448.540 404.552 299.714 469.005