1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
837
|
600
|
886
|
711
|
4.258
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
51
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
837
|
600
|
886
|
660
|
4.258
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.058
|
2.876
|
34.006
|
-367
|
5.095
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-222
|
-2.276
|
-33.120
|
1.027
|
-837
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
6
|
21
|
24
|
32
|
7. Chi phí tài chính
|
175
|
180
|
6.851
|
-500
|
43
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
179
|
180
|
230
|
1.432
|
43
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-797
|
-1.504
|
-1.405
|
-1.154
|
4.330
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
122
|
345
|
113
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.826
|
23.066
|
4.899
|
-6.143
|
3.585
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-12.018
|
-27.019
|
-46.376
|
6.195
|
-216
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
2
|
2
|
10
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
2
|
3
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-12.018
|
-27.019
|
-46.376
|
6.194
|
-207
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
922
|
804
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
922
|
804
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-12.018
|
-27.019
|
-46.376
|
5.272
|
-1.010
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-294
|
-9.582
|
-20.120
|
-22.875
|
-865
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.725
|
-17.437
|
-26.256
|
28.146
|
-146
|