Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6.178 -3.684 5.427 -8.542 1.667
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.392 29.507 20.007 34.046 20.333
- Khấu hao TSCĐ 7.309 17.088 12.080 12.142 12.208
- Các khoản dự phòng 0 138
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 600 0 11.727
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -74 -236 -254 -156 -139
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 8.157 10.951 8.180 10.195 8.264
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1.104 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 21.570 25.823 25.434 25.504 22.001
- Tăng, giảm các khoản phải thu 11.770 5.732 4.389 5.365 231
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.539 -1.412 728 167 768
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13.658 8.189 -1.081 -5.594 -13.019
- Tăng giảm chi phí trả trước -683 321 378 -1.436 182
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -105 -16.143 -109 -17.841 -82
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.715 -17 0 -2.017 -655
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 258 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -250 -9 -55 -297
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16.468 22.741 29.684 4.149 9.128
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.970 -10.043 -2.377 -1.454 -3.262
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 6 5 7 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.960 -10.037 -2.372 -1.446 -3.254
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.565 600 1.600 0 1.387
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.478 -22.056 -1.024 -20.000 -1.735
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.592 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15.505 -21.456 576 -20.000 -349
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.997 -8.752 27.888 -17.297 5.525
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14.670 12.673 3.921 31.809 14.512
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.673 3.921 31.809 14.512 20.037