Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
AQN CTCP 28 Quảng Ngãi 2020 Q0/2020 9,50 0,00 13,15 1,92
ARM CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không 2019 Q4/2023 31,80 0,90 98,94 11,01
ART CTCP Chứng khoán BOS 2018 Q4/2023 1,30 0,00 126,00 2,29
ASA CTCP ASA 2018 Q2/2021 12,60 0,00 126,00 969,71
ASD CTCP Sông Đà Hà Nội 2020 Q0/2020 8,00 0,00 18,00 4,68
ASG CTCP Tập đoàn ASG Q4/2023 19,95 0,95 1.811,15
ASIAGF Quỹ Đầu tư Tăng trưởng ABC Q/ 10,20 0,00
ASM CTCP Tập Đoàn Sao Mai 2019 Q4/2023 12,10 0,25 4.071,97 4,92
ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha 2019 Q4/2023 4,28 -0,01 159,81 4,02
AST CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco 2019 Q4/2023 59,20 -0,70 2.664,00 13,96
ATA CTCP NTACO 2018 Q4/2022 0,80 0,00 9,60 -1,38
ATB CTCP An Thịnh 2023 Q1/2024 0,70 0,00 9,72 -2,97
ATD CTCP 28 Đà Nẵng 2020 Q0/2020 9,60 0,00 14,83 10,11
ATG CTCP An Trường An 2019 Q4/2023 6,10 0,00 92,84 -7,67
ATS CTCP Tập đoàn Đầu tư ATS 2019 Q4/2023 13,80 1,20 48,30 1.192,00
AUM CTCP Vinacafe Sơn Thành 2018 Q4/2021 10,50 0,00 10,50 263,57
AVC CTCP Thủy Điện A Vương 2019 Q4/2023 58,10 0,10 4.360,52 145,74
AVF CTCP Việt An 2019 Q3/2020 0,40 0,00 17,34 -0,16
AVS CTCP Chứng khoán Âu Việt Q/
B82 CTCP 482 2017 Q2/2018 0,50 0,00 2,50 4,83