Mã CK Tên Năm TC gần nhất Quý gần nhất Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Thị giá vốn (Tỷ) P/E điều chỉnh LFY (lần)
AQN CTCP 28 Quảng Ngãi 2020 Q0/2020 9,50 0,00 13,15 1,92
ARM CTCP Xuất Nhập khẩu Hàng Không 2023 Q1/2024 32,20 0,00 100,18 11,15
ART CTCP Chứng khoán BOS 2023 Q1/2024 1,30 0,00 126,00 2,29
ASA CTCP ASA 2020 Q2/2021 12,60 0,00 126,00 969,71
ASD CTCP Sông Đà Hà Nội 2020 Q0/2020 8,00 0,00 18,00 4,68
ASG CTCP Tập đoàn ASG 2023 Q1/2024 19,65 0,55 1.783,92
ASIAGF Quỹ Đầu tư Tăng trưởng ABC Q/ 10,20 0,00
ASM CTCP Tập Đoàn Sao Mai 2023 Q0/2023 11,05 -0,15 3.718,62 4,49
ASP CTCP Tập đoàn Dầu khí An Pha 2023 Q0/2023 4,16 0,04 155,33 3,91
AST CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco 2023 Q1/2024 54,80 0,40 2.466,00 12,92
ATA CTCP NTACO 2023 Q0/2023 0,80 0,00 9,60 -1,38
ATB CTCP An Thịnh 2023 Q0/2023 0,60 0,10 9,72 -2,97
ATD CTCP 28 Đà Nẵng 2020 Q0/2020 9,60 0,00 14,83 10,11
ATG CTCP An Trường An 2023 Q0/2023 6,30 0,40 92,84 -7,67
ATS CTCP Tập đoàn Dược phẩm Atesco 2023 Q0/2023 11,00 0,00 42,00 1.036,52
AUM CTCP Vinacafe Sơn Thành 2022 Q0/2022 10,50 0,00 10,50 263,57
AVC CTCP Thủy Điện A Vương 2023 Q1/2024 57,00 1,30 4.300,48 143,74
AVF CTCP Việt An 2019 Q3/2020 0,40 0,00 17,34 -0,16
AVS CTCP Chứng khoán Âu Việt 2013 Q0/2013
B82 CTCP 482 2017 Q2/2018 0,50 0,00 2,50 4,83