I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
145.260
|
31.911
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-86.329
|
-108.130
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.818
|
-16.610
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.478
|
-6.486
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-20.031
|
-397
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.808
|
3.917
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.858
|
-32.283
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.553
|
-128.079
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35.136
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27.500
|
52.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.500
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.004
|
5.692
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.868
|
58.192
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44.002
|
104.065
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42.883
|
-44.947
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-48.871
|
-12.288
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47.753
|
46.830
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-39.332
|
-23.056
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
130.606
|
91.274
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
91.274
|
68.218
|