I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
9.192
|
5.076
|
7.929
|
9.714
|
5.138
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12.158
|
-36.868
|
-28.126
|
-31.470
|
-15.428
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.041
|
-2.855
|
1.491
|
-13
|
-658
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-962
|
-1.446
|
-1.839
|
-2.239
|
-2.853
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2.825
|
-103
|
-199
|
-1.302
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
314
|
1.007
|
1.046
|
1.551
|
310
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.707
|
-1.143
|
-4.869
|
-7.984
|
-5.737
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17.363
|
-39.055
|
-24.471
|
-30.640
|
-20.530
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2.466
|
2.466
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.900
|
5.000
|
0
|
11.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.011
|
566
|
845
|
1.270
|
1.423
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29.911
|
3.100
|
3.311
|
12.270
|
1.423
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7.580
|
35.777
|
23.941
|
29.818
|
14.590
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.775
|
-8.524
|
-8.105
|
-15.543
|
-6.201
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34
|
|
0
|
-12.254
|
-11.211
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.229
|
27.253
|
15.836
|
2.021
|
-2.822
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.319
|
-8.701
|
-5.324
|
-16.350
|
-21.929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
91.274
|
98.593
|
89.892
|
84.568
|
68.218
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
98.593
|
89.892
|
84.568
|
68.218
|
46.288
|