1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.777.655
|
1.237.138
|
1.053.877
|
1.388.078
|
1.372.530
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.777.655
|
1.237.138
|
1.053.877
|
1.388.078
|
1.372.530
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.562.553
|
1.090.896
|
902.042
|
1.217.800
|
1.214.871
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
215.102
|
146.241
|
151.836
|
170.278
|
157.659
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.646
|
1.377
|
2.622
|
4.789
|
1.887
|
7. Chi phí tài chính
|
12.088
|
11.477
|
5.965
|
21.311
|
14.228
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11.233
|
10.921
|
5.926
|
10.190
|
11.587
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
153.617
|
102.001
|
110.313
|
111.989
|
104.793
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
41.308
|
26.563
|
30.069
|
29.496
|
34.772
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.734
|
7.577
|
8.110
|
12.271
|
5.753
|
12. Thu nhập khác
|
3.070
|
542
|
168
|
1.982
|
1.949
|
13. Chi phí khác
|
191
|
150
|
139
|
1.485
|
169
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.879
|
392
|
29
|
497
|
1.780
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.613
|
7.969
|
8.139
|
12.768
|
7.533
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.782
|
1.594
|
1.638
|
7.814
|
2.566
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.782
|
1.594
|
1.638
|
7.814
|
2.566
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.831
|
6.375
|
6.501
|
4.954
|
4.968
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.831
|
6.375
|
6.501
|
4.954
|
4.968
|