Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 674.971 711.628 689.234 678.692 708.030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48.947 67.670 30.603 61.576 36.540
1. Tiền 38.947 47.670 20.603 41.576 26.540
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 20.000 10.000 20.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.597 35.597 35.597 25.297 25.597
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.597 35.597 35.597 25.297 25.597
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 459.922 464.022 490.111 502.725 503.680
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 455.306 466.064 507.920 522.431 523.188
2. Trả trước cho người bán 2.473 1.705 1.584 1.059 929
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 27.417 27.908 14.569 13.197 13.455
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.274 -31.656 -33.962 -33.962 -33.892
IV. Tổng hàng tồn kho 136.956 136.733 129.643 87.809 137.776
1. Hàng tồn kho 147.606 147.383 140.293 98.094 148.061
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.650 -10.650 -10.650 -10.285 -10.285
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.549 7.605 3.279 1.285 4.438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.424 6.802 2.855 1.086 361
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.125 782 358 133 3.798
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 21 0 0 240
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 66 66 39
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125.154 120.520 129.098 125.335 120.540
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.874 2.518 2.518 2.518 2.518
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.874 2.518 2.518 2.518 2.518
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.434 86.513 80.826 75.185 69.920
1. Tài sản cố định hữu hình 87.774 81.899 76.258 70.662 65.441
- Nguyên giá 512.396 512.396 512.396 512.396 512.396
- Giá trị hao mòn lũy kế -424.622 -430.497 -436.138 -441.734 -446.955
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 4.659 4.614 4.569 4.523 4.479
- Nguyên giá 7.154 7.154 7.154 7.154 7.154
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.494 -2.540 -2.585 -2.631 -2.675
III. Bất động sản đầu tư 865 865 865 865 865
- Nguyên giá 865 865 865 865 865
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28.254 29.716 29.965 31.849 32.381
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28.254 29.716 29.965 31.849 32.381
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 13.952 13.952 13.952
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 13.952 13.952 13.952
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 696 881 949 948 892
1. Chi phí trả trước dài hạn 696 881 949 948 892
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 33 28 23 18 13
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 800.125 832.147 818.332 804.026 828.571
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 226.516 256.271 236.961 219.419 244.127
I. Nợ ngắn hạn 226.229 255.980 236.682 219.133 243.835
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 103.787 110.977 117.029 111.427 128.531
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 100.455 106.941 89.193 82.888 95.222
4. Người mua trả tiền trước 8.749 12.209 9.523 6.204 6.564
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.543 7.537 8.699 5.585 2.133
6. Phải trả người lao động 4.903 4.759 3.836 4.395 5.434
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 728 1.745 2.616 3.308 1.239
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.419 7.104 1.196 751 956
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.644 4.709 4.590 4.575 3.755
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 287 291 279 286 292
1. Phải trả người bán dài hạn 287 0 279 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 291 0 286 292
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 573.609 575.876 581.370 584.608 584.444
I. Vốn chủ sở hữu 573.609 575.876 581.370 584.608 584.444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 451.000 451.000 451.000 451.000 451.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -1.874 -1.874 -1.874 -1.874 -1.874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 947 947 947 947 947
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 35.148 38.282 38.282 38.282 38.282
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39.458 39.245 43.980 47.943 48.893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36.881 31.691 31.083 30.881 47.948
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.577 7.554 12.896 17.063 945
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 48.930 48.276 49.036 48.310 47.196
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 800.125 832.147 818.332 804.026 828.571