I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43.940
|
2.771
|
5.577
|
3.215
|
37.199
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.698
|
1.771
|
1.862
|
992
|
2.751
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.598
|
1.399
|
1.419
|
1.374
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
-75
|
0
|
|
-24
|
2.751
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.798
|
-224
|
141
|
-463
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
973
|
596
|
302
|
105
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47.638
|
4.542
|
7.438
|
4.206
|
39.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15.366
|
1.723
|
15.337
|
-3.695
|
-39.100
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-69.500
|
-13.947
|
23.869
|
-16.659
|
-46.142
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44.703
|
-3.154
|
2.922
|
-17.195
|
75.795
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
438
|
309
|
-298
|
-77
|
1.364
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-973
|
-596
|
-302
|
-105
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
4.874
|
4.874
|
-7.403
|
3.678
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-46.859
|
-6.250
|
41.564
|
-29.846
|
31.867
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.061
|
570
|
-2.302
|
263
|
1.010
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
691
|
-691
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.890
|
-4.110
|
-890
|
9.409
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
890
|
-890
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.798
|
224
|
-69
|
392
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.153
|
-3.316
|
-1.681
|
8.482
|
-18.990
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.876
|
14.876
|
24.358
|
34.476
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
893
|
-26.033
|
-45.308
|
-2.553
|
-6.167
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-11.997
|
5
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.769
|
-11.157
|
-32.947
|
31.928
|
-6.167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36.242
|
-20.722
|
6.936
|
10.564
|
6.710
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66.264
|
31.506
|
10.783
|
17.720
|
28.284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.022
|
10.783
|
17.720
|
28.284
|
34.993
|