Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 238.096 103.194 122.205 146.188 302.306
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 14.275
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 238.096 103.194 122.205 146.188 288.031
4. Giá vốn hàng bán 211.737 93.161 111.018 135.332 229.422
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.359 10.033 11.187 10.856 58.609
6. Doanh thu hoạt động tài chính 706 438 737 1.055 434
7. Chi phí tài chính 1.280 598 307 109 601
-Trong đó: Chi phí lãi vay 492 596 302 105 601
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 8.505 5.178 4.958 6.501 13.055
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.659 4.813 4.713 5.692 10.626
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.622 -118 1.945 -391 34.761
12. Thu nhập khác 4.171 3.363 3.373 3.776 3.822
13. Chi phí khác 10 362 16 6 1.245
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.161 3.001 3.357 3.770 2.576
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.783 2.884 5.302 3.378 37.337
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.107 610 1.057 683 7.523
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.107 610 1.057 683 7.523
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 11.676 2.274 4.245 2.695 29.815
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 11.676 2.274 4.245 2.695 29.815