1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
238.096
|
103.194
|
122.205
|
146.188
|
302.306
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
14.275
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
238.096
|
103.194
|
122.205
|
146.188
|
288.031
|
4. Giá vốn hàng bán
|
211.737
|
93.161
|
111.018
|
135.332
|
229.422
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.359
|
10.033
|
11.187
|
10.856
|
58.609
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
706
|
438
|
737
|
1.055
|
434
|
7. Chi phí tài chính
|
1.280
|
598
|
307
|
109
|
601
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
492
|
596
|
302
|
105
|
601
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.505
|
5.178
|
4.958
|
6.501
|
13.055
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.659
|
4.813
|
4.713
|
5.692
|
10.626
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.622
|
-118
|
1.945
|
-391
|
34.761
|
12. Thu nhập khác
|
4.171
|
3.363
|
3.373
|
3.776
|
3.822
|
13. Chi phí khác
|
10
|
362
|
16
|
6
|
1.245
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.161
|
3.001
|
3.357
|
3.770
|
2.576
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.783
|
2.884
|
5.302
|
3.378
|
37.337
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.107
|
610
|
1.057
|
683
|
7.523
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.107
|
610
|
1.057
|
683
|
7.523
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.676
|
2.274
|
4.245
|
2.695
|
29.815
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.676
|
2.274
|
4.245
|
2.695
|
29.815
|