Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 74.243 39.735 78.875 34.597 40.141
2. Điều chỉnh cho các khoản -10.002 -5.055 -10.335 6.573 -8.869
- Khấu hao TSCĐ 4.599 4.349 8.675 4.431 3.364
- Các khoản dự phòng -442 210 0 128
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14.289 -9.975 -19.009 1.763 -11.402
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 130 361 0 251 -831
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64.241 34.680 68.540 41.170 31.272
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28.043 -102.309 -63.243 21.162 37.286
- Tăng, giảm hàng tồn kho 80 7.573 14.933 -1.147 3.481
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -75.332 -61.436 -66.742 7.777 -77.615
- Tăng giảm chi phí trả trước -7 -2.902 -6.805 2.486 1.404
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -946 -1.945 0 24.880
- Tiền lãi vay phải trả -2.254 -361 0 -285 -24.109
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.256 -11.854 -16.954 -1.627 18.581
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 -854 -1.935
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -11.039 -38 -1.898 10.252 1.935
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -5.470 -138.591 -72.168 103.814 -9.701
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9.317 -978 -1.575 -60.112 40.097
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -277.794 -312.513 -188.955 -183.083 -8.023
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 276.191 407.828 407.828 62.422
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -32.062 -4.600 -74.377 26.091 -19.709
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33.776 6.574 22.566 5.526 11.402
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9.520 96.311 165.485 -149.155 23.767
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 9.082 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 30.404 79.040 0 0 -2.520
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -32.734 0 7.860 -5.530 870
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -515 -15.591 -46.772 -12
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 6.237 63.449 -38.912 -5.542 -1.650
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10.287 21.169 54.405 -50.882 12.417
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.736 16.023 16.023 95.853 44.971
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16.023 37.192 70.428 44.971 57.387