I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
74.243
|
39.735
|
78.875
|
34.597
|
40.141
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-10.002
|
-5.055
|
-10.335
|
6.573
|
-8.869
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.599
|
4.349
|
8.675
|
4.431
|
3.364
|
- Các khoản dự phòng
|
-442
|
210
|
0
|
128
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-14.289
|
-9.975
|
-19.009
|
1.763
|
-11.402
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
130
|
361
|
0
|
251
|
-831
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.241
|
34.680
|
68.540
|
41.170
|
31.272
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28.043
|
-102.309
|
-63.243
|
21.162
|
37.286
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
80
|
7.573
|
14.933
|
-1.147
|
3.481
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-75.332
|
-61.436
|
-66.742
|
7.777
|
-77.615
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7
|
-2.902
|
-6.805
|
2.486
|
1.404
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-946
|
-1.945
|
0
|
24.880
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.254
|
-361
|
0
|
-285
|
-24.109
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.256
|
-11.854
|
-16.954
|
-1.627
|
18.581
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-854
|
-1.935
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-11.039
|
-38
|
-1.898
|
10.252
|
1.935
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5.470
|
-138.591
|
-72.168
|
103.814
|
-9.701
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.317
|
-978
|
-1.575
|
-60.112
|
40.097
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-277.794
|
-312.513
|
-188.955
|
-183.083
|
-8.023
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
276.191
|
407.828
|
407.828
|
62.422
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-32.062
|
-4.600
|
-74.377
|
26.091
|
-19.709
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
33.776
|
6.574
|
22.566
|
5.526
|
11.402
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
9.520
|
96.311
|
165.485
|
-149.155
|
23.767
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9.082
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.404
|
79.040
|
0
|
0
|
-2.520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.734
|
0
|
7.860
|
-5.530
|
870
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-515
|
-15.591
|
-46.772
|
-12
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6.237
|
63.449
|
-38.912
|
-5.542
|
-1.650
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.287
|
21.169
|
54.405
|
-50.882
|
12.417
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.736
|
16.023
|
16.023
|
95.853
|
44.971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.023
|
37.192
|
70.428
|
44.971
|
57.387
|