Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2020 Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93.243 108.039 90.851 107.454 119.088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 32 18 87 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 93.211 108.021 90.765 107.454 119.088
4. Giá vốn hàng bán 68.695 71.585 75.096 85.229 106.175
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 24.516 36.437 15.669 22.225 12.913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4 112 317 17 503
7. Chi phí tài chính 1.070 296 237 145 238
-Trong đó: Chi phí lãi vay 806 221 233 145 238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 440 653 1.097 387 678
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.226 2.473 3.403 1.648 1.583
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.784 33.127 11.249 20.063 10.917
12. Thu nhập khác 401 0
13. Chi phí khác 0 9 1 39
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 401 0 -9 -1 -39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22.185 33.127 11.241 20.062 10.878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.332 1.174 2.006 1.093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.332 1.174 2.006 1.093
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.185 29.795 10.067 18.056 9.785
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 22.185 29.795 10.067 18.056 9.785