I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21.802
|
3.073
|
1.125
|
8.746
|
6.650
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
42.491
|
40.688
|
33.296
|
22.452
|
21.425
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.902
|
33.648
|
29.160
|
21.042
|
20.862
|
- Các khoản dự phòng
|
-326
|
-21
|
-171
|
-306
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.287
|
-25
|
-30
|
-249
|
-416
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.627
|
7.086
|
4.337
|
1.965
|
980
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64.293
|
43.762
|
34.421
|
31.198
|
28.075
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.466
|
2.215
|
874
|
-3.301
|
-19.185
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.732
|
347
|
15.451
|
-5.660
|
9.738
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.745
|
-20.121
|
6.304
|
892
|
-1.842
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.678
|
7.210
|
3.703
|
2.250
|
1.044
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.646
|
-7.115
|
-4.396
|
-1.985
|
-996
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.535
|
-1.402
|
-712
|
-24
|
-1.587
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.617
|
-643
|
-106
|
-5
|
-350
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49.759
|
24.253
|
55.539
|
23.365
|
14.897
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.690
|
-3.259
|
-780
|
-38
|
-3.280
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.894
|
118
|
0
|
0
|
36
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13
|
39
|
30
|
249
|
380
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.782
|
-3.103
|
-750
|
211
|
-2.864
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
296.601
|
313.712
|
236.346
|
193.475
|
203.498
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-309.262
|
-332.810
|
-261.136
|
-220.916
|
-217.063
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18.028
|
-12.012
|
0
|
0
|
-12.005
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-30.689
|
-31.110
|
-24.791
|
-27.440
|
-25.570
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.288
|
-9.960
|
29.999
|
-3.865
|
-13.537
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.838
|
13.126
|
3.167
|
33.165
|
29.301
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.126
|
3.167
|
33.165
|
29.301
|
15.764
|