Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.802 3.073 1.125 8.746 6.650
2. Điều chỉnh cho các khoản 42.491 40.688 33.296 22.452 21.425
- Khấu hao TSCĐ 32.902 33.648 29.160 21.042 20.862
- Các khoản dự phòng -326 -21 -171 -306 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1.287 -25 -30 -249 -416
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8.627 7.086 4.337 1.965 980
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64.293 43.762 34.421 31.198 28.075
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.466 2.215 874 -3.301 -19.185
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.732 347 15.451 -5.660 9.738
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3.745 -20.121 6.304 892 -1.842
- Tăng giảm chi phí trả trước -7.678 7.210 3.703 2.250 1.044
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8.646 -7.115 -4.396 -1.985 -996
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.535 -1.402 -712 -24 -1.587
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 1 1
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.617 -643 -106 -5 -350
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49.759 24.253 55.539 23.365 14.897
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.690 -3.259 -780 -38 -3.280
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.894 118 0 0 36
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -3.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 3.100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13 39 30 249 380
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.782 -3.103 -750 211 -2.864
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 296.601 313.712 236.346 193.475 203.498
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -309.262 -332.810 -261.136 -220.916 -217.063
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -18.028 -12.012 0 0 -12.005
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -30.689 -31.110 -24.791 -27.440 -25.570
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.288 -9.960 29.999 -3.865 -13.537
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.838 13.126 3.167 33.165 29.301
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13.126 3.167 33.165 29.301 15.764