Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.336.689 5.323.494 5.252.511 5.565.600 5.701.303
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108.649 57.883 64.211 79.185 67.930
1. Tiền 101.872 52.739 57.458 73.437 64.625
2. Các khoản tương đương tiền 6.777 5.144 6.753 5.748 3.306
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 296.435 340.097 339.389 345.579 393.311
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 296.435 340.097 339.389 345.579 393.311
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.432.758 3.395.410 3.599.875 3.845.252 4.019.444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.578.544 2.629.219 2.648.936 2.979.991 3.042.682
2. Trả trước cho người bán 613.307 474.347 556.047 536.147 600.259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.743 4.912 22.694 45.154 74.804
6. Phải thu ngắn hạn khác 245.614 298.269 383.302 295.468 313.180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.450 -11.338 -11.104 -11.509 -11.482
IV. Tổng hàng tồn kho 1.409.525 1.463.668 1.182.592 1.225.979 1.137.711
1. Hàng tồn kho 1.409.588 1.463.730 1.182.654 1.226.041 1.137.773
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -62 -62 -62 -62 -62
V. Tài sản ngắn hạn khác 89.321 66.437 66.444 69.605 82.907
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21.198 24.282 20.494 22.439 21.824
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 66.567 40.727 44.981 46.199 60.058
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.556 1.429 969 967 1.025
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.808.047 1.846.667 1.867.546 2.016.007 2.073.895
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.294 4.293 5.991 5.939 3.237
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.090 5.088 6.786 6.734 4.032
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -795 -795 -795 -795 -795
II. Tài sản cố định 800.394 786.728 765.688 777.973 1.197.720
1. Tài sản cố định hữu hình 663.381 655.670 639.257 623.926 606.576
- Nguyên giá 1.307.238 1.318.420 1.314.330 1.318.851 1.318.852
- Giá trị hao mòn lũy kế -643.857 -662.750 -675.073 -694.925 -712.275
2. Tài sản cố định thuê tài chính 121.650 115.639 111.295 106.422 102.157
- Nguyên giá 156.283 153.781 153.781 150.702 150.702
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.633 -38.142 -42.486 -44.281 -48.546
3. Tài sản cố định vô hình 15.362 15.419 15.137 47.625 488.987
- Nguyên giá 28.231 28.569 28.574 61.593 503.665
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.869 -13.150 -13.438 -13.968 -14.678
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 702.598 771.361 818.193 955.813 613.196
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 702.598 771.361 818.193 955.813 613.196
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 193.890 184.569 184.222 188.763 180.948
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 176.644 175.859 176.512 176.517 177.238
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.116 34.116 34.116 34.116 34.116
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31.406 -31.406 -31.406 -31.406 -31.406
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14.536 6.000 5.000 9.536 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 102.775 96.798 90.714 84.958 76.413
1. Chi phí trả trước dài hạn 102.775 96.798 90.714 84.958 76.413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.096 2.917 2.739 2.561 2.382
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7.144.736 7.170.161 7.120.057 7.581.608 7.775.198
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.164.762 5.188.955 5.134.127 5.571.943 5.764.734
I. Nợ ngắn hạn 4.593.117 4.695.620 4.656.533 4.853.629 4.982.459
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.386.576 3.303.587 3.450.875 3.299.527 3.854.013
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 266.710 536.517 468.323 394.745 404.387
4. Người mua trả tiền trước 287.141 125.968 122.301 142.198 222.709
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37.244 48.728 58.266 73.305 43.747
6. Phải trả người lao động 25.023 21.270 25.953 32.400 20.746
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.638 17.034 10.823 10.624 6.090
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5.536 3.709 1.882 55 1.835
11. Phải trả ngắn hạn khác 567.057 629.438 508.845 892.466 421.395
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2.558 2.597 3.302 2.632 2.735
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.634 6.772 5.963 5.678 4.802
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 571.645 493.335 477.594 718.315 782.275
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.826 5 5 241.588 241.588
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 568.841 492.352 476.612 475.749 539.772
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 977 977 977 977 915
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.979.974 1.981.207 1.985.930 2.009.664 2.010.464
I. Vốn chủ sở hữu 1.979.974 1.981.207 1.985.930 2.009.664 2.010.464
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.621.764 1.621.764 1.621.764 1.621.764 1.621.764
2. Thặng dư vốn cổ phần -47.907 -47.907 -47.907 -47.907 -47.907
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 57.652 57.652 57.652 67.310 67.310
5. Cổ phiếu quỹ -4.186 -4.186 -4.186 -4.186 -4.186
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -6.308 -5.952 -4.891 -5.130 -4.153
8. Quỹ đầu tư phát triển 38.668 38.866 38.866 38.866 38.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 268 268 268 268 268
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 69.387 65.835 66.088 62.371 70.521
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 52.788 52.083 52.083 42.547 69.467
- LNST chưa phân phối kỳ này 16.599 13.752 14.005 19.825 1.054
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 250.634 254.866 258.275 276.308 267.981
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7.144.736 7.170.161 7.120.057 7.581.608 7.775.198