1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.247
|
113.026
|
136.096
|
214.993
|
282.513
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.247
|
113.026
|
136.096
|
214.993
|
282.513
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83.847
|
82.478
|
99.491
|
168.571
|
233.676
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.399
|
30.548
|
36.605
|
46.422
|
48.837
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.164
|
2.705
|
2.379
|
2.858
|
3.071
|
7. Chi phí tài chính
|
34
|
80
|
9
|
53
|
437
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
0
|
|
6
|
427
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.482
|
13.328
|
17.669
|
23.374
|
18.936
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
20.047
|
19.845
|
21.306
|
25.854
|
32.535
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
284
|
6
|
12
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
14
|
2
|
0
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4
|
270
|
4
|
12
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.051
|
20.115
|
21.310
|
25.866
|
32.533
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.040
|
2.831
|
4.285
|
5.195
|
6.537
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.040
|
2.831
|
4.285
|
5.195
|
6.537
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
16.011
|
17.284
|
17.026
|
20.671
|
25.996
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.011
|
17.284
|
17.026
|
20.671
|
25.996
|