Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112.247 113.026 136.096 214.993 282.513
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.247 113.026 136.096 214.993 282.513
4. Giá vốn hàng bán 83.847 82.478 99.491 168.571 233.676
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.399 30.548 36.605 46.422 48.837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.164 2.705 2.379 2.858 3.071
7. Chi phí tài chính 34 80 9 53 437
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12 0 6 427
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11.482 13.328 17.669 23.374 18.936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 20.047 19.845 21.306 25.854 32.535
12. Thu nhập khác 4 284 6 12 0
13. Chi phí khác 0 14 2 0 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4 270 4 12 -1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.051 20.115 21.310 25.866 32.533
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.040 2.831 4.285 5.195 6.537
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.040 2.831 4.285 5.195 6.537
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 16.011 17.284 17.026 20.671 25.996
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.011 17.284 17.026 20.671 25.996