I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
211.666
|
243.227
|
661.104
|
102.967
|
61.974
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-139.224
|
-158.030
|
-1.920
|
-3.560
|
-10.962
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.572
|
-7.048
|
-1.514
|
-3.718
|
-713
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.171
|
-6.081
|
-1.804
|
-4.236
|
-1.389
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.641
|
-2.067
|
-444
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.009
|
12.078
|
2.196
|
24.128
|
5.136
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-56.752
|
-76.946
|
-25.532
|
-36.031
|
-14.198
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.314
|
5.133
|
37.786
|
79.549
|
39.849
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.764
|
-124
|
-99
|
185
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
50
|
0
|
55
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
83
|
15
|
11
|
46
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.631
|
-109
|
-33
|
231
|
10
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112.536
|
122.733
|
|
15.895
|
1.935
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-105.873
|
-121.825
|
-30.116
|
-94.893
|
-40.264
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.924
|
-4.737
|
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
740
|
-3.828
|
-30.116
|
-78.998
|
-38.329
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.577
|
1.195
|
7.636
|
782
|
1.530
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.043
|
7.466
|
974
|
2.619
|
3.401
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.466
|
8.661
|
8.610
|
3.401
|
4.931
|