DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,65 | 3,45 | 2,89 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,87 | 2,77 | 3,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,47 | 0,61 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,55 | 2,06 | 2,25 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 260,06 | 278,92 | 175,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,99 | 7,25 | -36,95 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,73 | 11,89 | 19,38 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,27 | 3,11 | 4,33 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,58 | 89,14 | 87,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 79,20 | 60,79 | 118,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 43,56 | 16,95 | 55,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,11 | 10,21 | 35,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 131,64 | 94,03 | 180,54 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 72,87 | 84,14 | 92,97 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,41 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,88 | 1,16 | 1,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,38 | 0,33 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,55 | 1,06 | 1,25 |