DUPONT
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,28 | 6,60 | 7,25 | 2,06 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,21 | 9,20 | 7,06 | 3,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,35 | 0,61 | 0,80 | 0,50 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,00 | 1,17 | 1,28 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 680,63 | 370,59 | 536,81 | 277,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 23,95 | -45,55 | 44,85 | -48,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,75 | 12,45 | 10,05 | 2,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,69 | 10,66 | 8,59 | 4,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 14,64 | 92,97 | 89,66 | 91,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,68 | 92,88 | 91,59 | 82,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,55 | 49,78 | 40,00 | 33,35 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 68,37 | 82,23 | 57,26 | 197,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,43 | 1,87 | 0,93 | 0,66 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,49 | 377,35 | 337,34 | 523,32 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 305,22 | 296,45 | 347,47 | 337,10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 202,77 | 4,42 | 3,34 | 6,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 127,99 | 3,61 | 2,84 | 4,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,39 | 0,37 | 0,26 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,00 | 0,17 | 0,28 | 0,12 |