DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,80 | 2,74 | 4,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,76 | 2,70 | 3,71 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,48 | 0,72 | 1,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,42 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 128,14 | 207,66 | 279,67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -45,17 | 62,05 | 34,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,28 | 11,05 | 14,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,99 | 3,22 | 4,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,74 | 92,47 | 99,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,56 | 90,78 | 78,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 62,22 | 46,66 | 31,28 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 136,04 | 82,34 | 39,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 22,32 | 15,54 | 10,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 182,57 | 124,13 | 83,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 187,85 | 197,02 | 202,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,74 | 3,30 | 4,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,36 | 2,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,03 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,42 | 0,26 |