DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,74 | 4,95 | 7,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,70 | 3,71 | 5,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,72 | 1,06 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,26 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 207,66 | 279,67 | 296,13 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 62,05 | 34,68 | 5,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,05 | 14,85 | 19,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,22 | 4,77 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,47 | 99,19 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 90,78 | 78,54 | 79,21 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,66 | 31,28 | 36,08 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 82,34 | 39,17 | 35,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,54 | 10,64 | 14,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,13 | 83,89 | 86,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 197,02 | 202,30 | 196,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,30 | 4,69 | 3,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,36 | 2,82 | 2,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,03 | 0,03 | 0,02 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,42 | 0,26 | 0,41 |