TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
214.453
|
224.190
|
225.408
|
308.104
|
282.328
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.008
|
12.848
|
8.618
|
9.943
|
10.414
|
1. Tiền
|
6.008
|
12.848
|
8.618
|
9.943
|
10.414
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65.639
|
74.197
|
49.197
|
112.527
|
106.012
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67.252
|
76.070
|
49.267
|
109.893
|
106.773
|
2. Trả trước cho người bán
|
265
|
160
|
1.805
|
4.417
|
802
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
671
|
505
|
688
|
610
|
666
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.549
|
-2.539
|
-2.563
|
-2.392
|
-2.229
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
142.625
|
136.963
|
167.243
|
185.283
|
165.816
|
1. Hàng tồn kho
|
142.625
|
136.963
|
167.243
|
185.283
|
165.816
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
182
|
183
|
351
|
350
|
87
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
182
|
183
|
333
|
284
|
48
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
67
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
19
|
0
|
39
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23.765
|
17.842
|
13.497
|
11.733
|
7.775
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
135
|
29
|
29
|
29
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
135
|
29
|
29
|
29
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.244
|
17.529
|
12.595
|
11.380
|
7.405
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.955
|
16.593
|
12.036
|
10.833
|
7.260
|
- Nguyên giá
|
79.211
|
78.591
|
79.885
|
83.544
|
85.062
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.256
|
-61.997
|
-67.849
|
-72.711
|
-77.802
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.289
|
936
|
558
|
367
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.118
|
2.118
|
1.149
|
1.149
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-830
|
-1.183
|
-590
|
-782
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
180
|
146
|
- Nguyên giá
|
90
|
90
|
90
|
290
|
325
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90
|
-90
|
-90
|
-110
|
-179
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
386
|
284
|
873
|
325
|
369
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
386
|
284
|
873
|
325
|
369
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
238.218
|
242.032
|
238.905
|
319.838
|
290.103
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
55.304
|
60.405
|
52.739
|
122.222
|
84.979
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54.777
|
60.079
|
52.584
|
122.222
|
84.979
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
25.361
|
28.968
|
5.925
|
77.081
|
32.433
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.367
|
19.056
|
11.914
|
29.335
|
31.296
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.004
|
1.248
|
21.015
|
970
|
2.412
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
117
|
596
|
1.278
|
796
|
2.087
|
6. Phải trả người lao động
|
5.123
|
6.313
|
8.223
|
9.202
|
13.274
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.595
|
3.120
|
3.393
|
3.696
|
2.806
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
481
|
538
|
710
|
892
|
289
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
727
|
239
|
125
|
251
|
382
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
527
|
326
|
156
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
527
|
326
|
156
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
182.914
|
181.627
|
186.166
|
197.615
|
205.123
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
182.914
|
181.627
|
186.166
|
197.615
|
205.123
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157.313
|
157.313
|
157.313
|
157.313
|
157.313
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
882
|
882
|
882
|
882
|
882
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.192
|
12.192
|
12.192
|
12.192
|
14.754
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.527
|
11.241
|
15.779
|
27.228
|
32.175
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.232
|
2.074
|
2.190
|
1.614
|
4.034
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.295
|
9.166
|
13.589
|
25.614
|
28.141
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
238.218
|
242.032
|
238.905
|
319.838
|
290.103
|