DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,07 | 0,84 | 0,67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,48 | 63,25 | 11,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,30 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3,35 | 6,55 | 29,50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,32 | 95,57 | 350,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 81,01 | 80,94 | 17,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,48 | 65,71 | 11,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 96,25 | 97,12 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6.929,60 | 3.556,10 | 986,10 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -11.815,04 | -332.285,31 | 234,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -2.612,31 | -73.471,74 | 72,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 10.917,72 | 5.618,50 | 1.256,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 260,70 | 263,04 | 266,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,86 | 2,87 | 2,90 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,08 | 2,10 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,37 | 0,37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,32 |