INDEX Giá trị Khối lượng
VN-INDEX Tỷ
HNX-INDEX Tỷ
UP-INDEX Tỷ
Tích cực, Tăng giá, Giảm giá
Mã CK Giá trị Thay đổi % Khối lượng
VNZ 540,00 62,80 13,16% 2.375
HLB 271,10 35,30 14,97% 100
NTC 210,00 5,50 2,69% 22.226
DAN 34,30 4,30 14,33% 100
VTS 23,30 4,10 21,35% 100
HPP 66,80 3,70 5,86% 1.100
ND2 32,50 3,60 12,46% 700
NPS 26,40 3,40 14,78% 2.300
VLW 25,30 3,30 15,00% 200
XHC 23,10 2,80 13,79% 100