Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.110.045 7.003.561 6.993.247 6.726.974 6.490.597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.016.482 1.906.470 1.477.739 1.777.112 2.504.586
1. Tiền 1.299.983 872.358 929.809 590.436 1.350.753
2. Các khoản tương đương tiền 716.499 1.034.113 547.929 1.186.676 1.153.833
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 791.662 1.223.862 1.755.125 1.591.496 1.279.802
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 791.662 1.223.862 1.755.125 1.591.496 1.279.802
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.877.405 2.200.156 1.646.204 2.232.484 1.477.614
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.247.476 1.377.360 1.130.952 1.479.261 945.647
2. Trả trước cho người bán 306.207 306.917 350.382 327.846 369.556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 140.896 375.673 11.797 252.645 22.078
6. Phải thu ngắn hạn khác 202.806 159.392 173.831 193.490 175.969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.979 -19.186 -20.758 -20.758 -35.637
IV. Tổng hàng tồn kho 2.149.160 1.446.752 1.844.083 921.475 1.007.501
1. Hàng tồn kho 2.224.172 1.466.126 1.871.221 935.091 1.011.883
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -75.012 -19.374 -27.138 -13.616 -4.382
V. Tài sản ngắn hạn khác 275.335 226.321 270.097 204.407 221.094
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 35.591 43.168 40.061 30.484 30.384
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 230.077 179.435 226.781 170.907 187.759
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9.668 3.719 3.255 3.016 2.951
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 5.432.927 5.355.410 5.290.789 5.765.773 5.833.021
I. Các khoản phải thu dài hạn 93.697 95.298 11.398 13.634 15.581
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 70.238 69.840 0 0 2.096
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 940 2.940 0 3.643 3.621
5. Phải thu dài hạn khác 22.519 22.518 11.398 9.991 9.864
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.922.641 2.869.151 2.893.034 2.814.587 2.732.743
1. Tài sản cố định hữu hình 2.712.457 2.652.154 2.673.258 2.639.135 2.564.623
- Nguyên giá 4.617.621 4.639.999 4.742.279 4.821.880 4.825.441
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.905.164 -1.987.845 -2.069.021 -2.182.745 -2.260.817
2. Tài sản cố định thuê tài chính 123.224 131.407 118.629 75.715 68.632
- Nguyên giá 157.990 170.063 158.703 93.778 79.378
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.766 -38.657 -40.074 -18.063 -10.746
3. Tài sản cố định vô hình 86.961 85.590 101.147 99.737 99.488
- Nguyên giá 114.657 114.647 131.562 131.799 133.425
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.696 -29.057 -30.415 -32.062 -33.936
III. Bất động sản đầu tư 496.182 486.227 476.272 467.693 1.316.270
- Nguyên giá 598.818 598.818 598.818 600.207 1.465.903
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.635 -112.591 -122.546 -132.514 -149.633
IV. Tài sản dở dang dài hạn 818.167 820.587 333.306 978.202 288.229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 818.167 820.587 333.306 978.202 288.229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 253.424 256.545 236.166 240.281 231.970
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 226.545 236.166 240.281 231.970
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 223.424 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 30.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 492.472 485.871 986.856 912.948 957.721
1. Chi phí trả trước dài hạn 481.028 476.162 975.593 900.771 939.259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 11.443 9.709 11.263 12.177 18.461
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 356.343 341.730 353.758 338.428 290.506
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.542.971 12.358.971 12.284.036 12.492.747 12.323.618
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 6.286.536 6.286.598 6.214.347 6.344.474 6.640.396
I. Nợ ngắn hạn 4.223.512 4.194.960 4.793.320 4.118.210 4.671.731
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.600.336 2.903.383 3.146.196 2.754.317 3.356.437
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 907.583 703.035 761.338 684.107 601.374
4. Người mua trả tiền trước 200.683 155.529 261.227 117.787 164.985
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30.237 21.353 49.106 84.492 29.548
6. Phải trả người lao động 79.828 54.105 49.765 52.647 60.392
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 35.627 30.991 52.279 70.748 162.558
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 97.469 71.684 84.235 72.037 116.183
11. Phải trả ngắn hạn khác 235.948 241.526 359.823 256.196 160.175
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 5.204 4.981 4.198
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35.799 13.353 24.146 20.897 15.881
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.063.025 2.091.638 1.421.028 2.226.264 1.968.665
1. Phải trả người bán dài hạn 488 358 0 0 2.096
2. Chi phí phải trả dài hạn 7.318 9.638 11.983 14.354 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 14.269 10.128 10.128 10.128 8.828
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.883.280 1.913.853 1.274.198 1.367.900 459.530
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 157.669 157.661 124.718 833.881 1.498.211
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.256.435 6.072.373 6.069.689 6.148.273 5.683.222
I. Vốn chủ sở hữu 6.256.435 6.072.373 6.069.689 6.148.273 5.683.222
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.511.991 2.438.843 2.438.843 2.438.843 2.438.843
2. Thặng dư vốn cổ phần 169.232 28.505 28.505 28.505 28.505
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 80.018 80.018 80.018 80.018 80.018
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 6.653 6.007 9.169 11.707 12.102
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.338 15.338 15.338 15.338 15.338
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 86.216 63.818 8.023 26.081 -168.926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48.301 71.867 63.527 63.527 63.527
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.915 -8.049 -55.504 -37.446 -232.453
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.386.986 3.439.844 3.489.793 3.547.782 3.277.342
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.542.971 12.358.971 12.284.036 12.492.747 12.323.618